Có 2 kết quả:
外文係 wài wén xì ㄨㄞˋ ㄨㄣˊ ㄒㄧˋ • 外文系 wài wén xì ㄨㄞˋ ㄨㄣˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) department of foreign languages
(2) modern languages (college department)
(2) modern languages (college department)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) department of foreign languages
(2) modern languages (college department)
(2) modern languages (college department)
Bình luận 0